Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
cải thìa
|
danh từ
cải hoa màu vàng, cuống lá to màu trắng, dùng làm thức ăn
Tôi cuốc lại mấy luống rau giền đỏ đă hết vụ, để sửa soạn cấy cải thìa. (Ma Văn Kháng)